Kháng kháng sinh là mối quan tâm toàn cầu
Thuốc kháng sinh (antimicrobials – vi sinh vật) – bao gồm kháng sinh (antibiotics – vi khuẩn), thuốc kháng virus, thuốc kháng nấm và thuốc trị ký sinh trùng – là những loại thuốc được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các bệnh truyền nhiễm ở người, động vật hoặc thực vật.
Tình trạng kháng kháng sinh xảy ra khi vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng không còn phản ứng với thuốc. Do tình trạng kháng thuốc, thuốc kháng sinh và các loại thuốc kháng khuẩn khác trở nên không hiệu quả, nhiễm trùng trở nên khó hoặc không thể điều trị được, từ đó làm tăng nguy cơ lây lan bệnh tật, bệnh nặng, tàn tật hoặc thậm chí tử vong.
Kháng kháng sinh là một quá trình tự nhiên xảy ra theo thời gian, thông qua những thay đổi di truyền ở các tác nhân gây bệnh. Sự xuất hiện và lan rộng của nó được đẩy nhanh do việc sử dụng sai và lạm dụng thuốc kháng sinh để điều trị, phòng ngừa hoặc kiểm soát các bệnh nhiễm trùng ở người, động vật hoặc thực vật.
Thuốc kháng sinh là nền tảng của y học hiện đại. Sự xuất hiện và lây lan của các tác nhân gây bệnh kháng thuốc đe dọa khả năng điều trị các bệnh nhiễm trùng thông thường và thực hiện các thủ thuật cũng như phẫu thuật.
Kháng kháng sinh tạo ra gánh nặng chi phí đáng kể cho cả hệ thống y tế và nền kinh tế quốc gia. Nó lây lan không phân biệt biên giới và là vấn đề của tất cả các quốc gia với mọi mức thu nhập.
Tình hình kháng kháng sinh
Kháng thuốc kháng sinh
Sự gia tăng tình trạng kháng thuốc kháng sinh trên toàn cầu gây ra mối đe dọa đáng kể, làm giảm hiệu quả của các loại kháng sinh thông thường chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lan rộng. Báo cáo Hệ thống giám sát sử dụng và kháng thuốc kháng sinh toàn cầu (GLASS) năm 2022 nêu bật tỷ lệ kháng thuốc đáng báo động của các tác nhân gây bệnh do vi khuẩn phổ biến. Tỷ lệ trung bình được báo cáo ở 76 quốc gia là 42% đối với vi khuẩn E.coli kháng cephalosporin thế hệ thứ ba và 35% đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin. Đối với các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn E. coli gây ra, cứ 5 trường hợp thì có 1 trường hợp biểu hiện giảm khả năng nhạy cảm với các loại kháng sinh tiêu chuẩn như ampicillin, co-trimoxazole và fluoroquinolone. Điều này khiến việc điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm trùng thông thường trở nên khó khăn hơn.
Klebsiella pneumoniae, một loại vi khuẩn đường ruột phổ biến, cũng cho thấy mức độ kháng thuốc cao đối với các loại kháng sinh quan trọng. Mức độ kháng thuốc tăng dẫn đến việc sử dụng các loại thuốc được xem là lựa chọn cuối cùng như carbapenem nhiều hơn. Khi hiệu quả của các loại thuốc cuối cùng này bị suy giảm, nguy cơ nhiễm trùng không thể điều trị được sẽ tăng lên. Dự báo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chỉ ra rằng tình trạng kháng thuốc kháng sinh có khả năngsẽ tăng gấp đôi vào năm 2035, so với mức năm 2005. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp quản lý thuốc kháng sinh.
Kháng thuốc kháng nấm
Do tình trạng nhiễm nấm kháng thuốc ngày càng tăng, WHO đang theo dõi quy mô và tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng. Sự xuất hiện và lây lan của Candida auris kháng nhiều loại thuốc, một bệnh nhiễm nấm xâm lấn, là mối quan tâm đặc biệt.
Kháng thuốc HIV, lao và sốt rét
Kháng thuốc HIV là do những thay đổi trong bộ gen HIV ảnh hưởng đến khả năng thuốc kháng virus ngăn chặn sự nhân lên của virus. Kháng thuốc HIV có thể lây truyền tại thời điểm nhiễm trùng hoặc mắc phải do tuân thủ điều trị không đầy đủ hoặc tương tác thuốc-thuốc. Kháng thuốc HIV có thể dẫn đến gia tăng nhiễm HIV và tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến HIV. WHO khuyến cáo các quốc gia nên thường xuyên thực hiện các cuộc khảo sát để thông báo về việc lựa chọn phác đồ thuốc kháng virus tối ưu để phòng ngừa và điều trị HIV.
Bệnh lao là tác nhân chính gây ra tình trạng kháng thuốc. Bệnh lao đa kháng thuốc là một dạng bệnh lao do vi khuẩn gây ra không đáp ứng với isoniazid và rifampicin - hai loại thuốc điều trị lao hiệu quả nhất. Bệnh lao đa kháng thuốc có thể được điều trị và chữa khỏi bằng cách sử dụng thuốc điều trị lao hàng thứ hai, nhưng những loại thuốc này đắt tiền, có độc tính cao. Bệnh lao do vi khuẩn gây ra không đáp ứng với các loại thuốc điều trị lao hàng thứ hai hiệu quả nhất có thể khiến bệnh nhân có rất ít lựa chọn điều trị. Do đó, bệnh lao đa kháng thuốc là một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng và là mối đe dọa đối với an ninh y tế. Theo thống kê năm 2022, chỉ có khoảng 2 trong 5 người mắc bệnh lao kháng thuốc có thể điều trị được.
Sự xuất hiện của ký sinh trùng kháng thuốc là mối đe dọa lớn đối với việc kiểm soát sốt rét. Liệu pháp phối hợp dựa trên artemisinin là phương pháp điều trị đầu tay được khuyến cáo cho bệnh sốt rét Plasmodium falciparum không biến chứng và được hầu hết các quốc gia sử dụng. Sự xuất hiện của tình trạng kháng một phần với artemisinin và/hoặc thuốc phối hợp với artemisinin khiến việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp trở nên khó khăn hơn và đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ.
Các hành động nhằm giải quyết vấn đề kháng kháng sinh
Phương pháp tiếp cận Một sức khỏe (One Health approach)
Kháng kháng sinh là một vấn đề phức tạp đòi hỏi hành động của nhiều lĩnh vực gồm chăm sóc sức khỏe con người, sản xuất thực phẩm, động vật và môi trường. Phương pháp tiếp cận Một sức khỏe cho rằng sức khỏe của con người, động vật nuôi, động vật hoang dã, thực vật và môi trường có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau. Do vậy cần có phương pháp tiếp cận tích hợp, thống nhất nhằm đạt được kết quả tối ưu và bền vững. Phương pháp tiếp cận Một sức khỏe để ngăn ngừa và kiểm soát vấn đề kháng kháng sinh tập hợp các bên từ các ngành có liên quan để cùng nhau thiết kế, triển khai và giám sát các chương trình, chính sách, luật pháp và nghiên cứu nhằm giảm thiểu kháng kháng sinh và đạt được hiệu quả sức khỏe, kinh tế tốt hơn.
Kế hoạch hành động toàn cầu (Global Action Plan - GAP)
Để giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trên toàn cầu, Đại hội đồng Y tế Thế giới năm 2015 đã thông qua Kế hoạch hành động toàn cầu (Global Action Plan - GAP) về kháng kháng sinh - cam kết phát triển và triển khai các kế hoạch hành động quốc gia đa ngành dựa trên phương pháp tiếp cận Một sức khỏe, gồm:
- Nâng cao nhận thức và hiểu biết về tình trạng kháng thuốc thông qua truyền thông, giáo dục và đào tạo.
- Củng cố kiến thức và cơ sở bằng chứng thông qua giám sát và nghiên cứu.
- Giảm tỷ lệ nhiễm trùng thông qua các biện pháp vệ sinh và phòng ngừa nhiễm trùng.
- Tối ưu hóa việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăm sóc sức khỏe con người và động vật.
- Phát triển cơ sở kinh tế cho đầu tư bền vững và tăng cường đầu tư vào các loại thuốc mới, công cụ chẩn đoán, vaccin và các biện pháp can thiệp khác.
Với cách tiếp cận này, mục tiêu chính là đảm bảo điều trị và phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm bằng thuốc đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả.
Quản lý thuốc kháng sinh và AWaRe
Quản lý thuốc kháng sinh là một phương pháp tiếp cận có hệ thống, nhằm giáo dục và hỗ trợ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe tuân theo các hướng dẫn dựa trên bằng chứng về kê đơn và sử dụng thuốc kháng sinh.
Để cải thiện khả năng tiếp cận phương pháp điều trị phù hợp và giảm thiểu sử dụng thuốc kháng sinh không phù hợp. WHO đã xây dựng sách phân loại thuốc kháng sinh AWaRe -cung cấp hướng dẫn ngắn gọn, dựa trên bằng chứng về lựa chọn thuốc kháng sinh, liều lượng, đường dùng và thời gian điều trị cho hơn 30 bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất ở trẻ em và người lớn trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe ban đầu và bệnh viện.
Chiến lược thông tin về kháng kháng sinh
Năm 2015, WHO đã khởi động Hệ thống giám sát sử dụng và kháng thuốc kháng sinh toàn cầu (Global Antimicrobial Resistance and Use Surveillance System - GLASS). GLASS giám sát, thu thập, phân tích, diễn giải và chia sẻ dữ liệu theo quốc gia, vùng lãnh thổ và khu vực về tình trạng kháng kháng sinh ở người, đồng thời giám sát việc sử dụng và tiêu thụ thuốc kháng sinh. Thông qua GLASS, WHO cam kết hỗ trợ các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình cải thiện việc thu thập và sử dụng dữ liệu để hoạch định chính sách phù hợp.
Kháng kháng sinh tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam là một trong những quốc gia chứng kiến sự xuất hiện và gia tăng ngày càng cao của tình trạng kháng kháng sinh. Nguyên nhân đến từ việc sử dụng kháng sinh không hợp lý ở nhiều cấp độ của hệ thống chăm sóc sức khỏe, trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy hải sản cũng như trong cộng đồng.
Tại Việt Nam, kháng sinh đang bị lạm dụng và sử dụng không đúng cách. Thuốc kháng sinh chiếm hơn 50% các thuốc được sử dụng và là loại thuốc được bán phổ biến nhất tại các nhà thuốc. Thống kê cho thấy, 88 - 97% nhà thuốc bán thuốc kháng sinh không cần đơn thuốc mặc dù luật pháp Việt Nam nghiêm cấm hành vi này.
Ở Việt Nam, số trường hợp nhiễm vi khuẩn kháng kháng sinh mỗi năm là khá lớn (tuy chưa có con số thống kê cụ thể), trong số đó có nhiều trường hợp do nhiễm tại các cơ sở y tế. Điều này dẫn tới các nguy cơ không thể chấp nhận về an toàn người bệnh cũng như đã tạo ra gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế của Việt Nam. Tuy nhiên, mức độ kháng kháng sinh thâm nhập và lây lan ở Việt Nam vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Việt Nam tham gia vào mạng lưới phòng chống kháng kháng sinh trên toàn cầu nhằm hiểu rõ và hạn chế mối đe dọa của kháng kháng sinh.
Kế hoạch hành động quốc gia năm 2013 về Phòng, chống kháng thuốc giai đoạn 2013 - 2020 đã nêu ra cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc tăng cường giám sát quốc gia đối với các vi sinh vật kháng thuốc, trong đó có cam kết nâng cao nhận thức trong cộng đồng và ngành y tế về nguy cơ kháng kháng sinh không được kiểm soát ở Việt Nam. Kế hoạch hành động đã nêu ra giải pháp đa phương thức bao gồm đảm bảo cung cấp đủ thuốc có chất lượng, đẩy mạnh sử dụng kháng sinh an toàn, hợp lý trong y học, tăng cường các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn cũng như sử dụng kháng sinh an toàn hợp lý cho gia súc, gia cầm và trong nuôi trồng thủy sản.
Năm 2013, Dự án kháng thuốc VINARES hợp tác giữa Đơn vị nghiên cứu lâm sàng của Đại học Oxford (Oxford University Clinical Research Unit - OUCRU) và 16 phòng xét nghiệm trên cả nước đã triển khai nhằm giải quyết các vấn đề về kháng kháng sinh trong lĩnh vực y tế và bước đầu thiết lập mạng lưới giám sát kháng kháng sinh.
Ngày 17 tháng 10 năm 2016, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định 6211/QĐ-BYT về việc thiết lập và quy định chức năng, nhiệm vụ của mạng lưới giám sát vi khuẩn kháng thuốc tại các cơ sở khám, chữa bệnh. Quyết định này là nền tảng trong thiết lập hệ thống giám sát vi khuẩn kháng thuốc trong các cơ sở y tế, bao gồm 16 phòng xét nghiệm trọng điểm trong mạng lưới giám sát kháng kháng sinh trong giai đoạn triển khai ban đầu.
Mục tiêu thiết lập Hệ thống giám sát quốc gia về kháng kháng sinh (Viet Nam Antimicrobial Resistance Surveillance System - viết tắt là VNASS) là thực hiện việc thu thập, phân tích và chia sẻ dữ liệu đã được chuẩn hóa nhằm đưa ra các khuyến cáo hành động ở cấp địa phương, quốc gia, và toàn cầu để giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh. Mục tiêu cụ thể của Hệ thống giám sát bao gồm:
- Xác định đặc điểm tác nhân gây bệnh tại các bệnh viện.
- Theo dõi thay đổi về mô hình đề kháng theo thời gian và phát hiện các tác nhân gây bệnh kháng kháng sinh mới nổi.
- Nâng cao năng lực của các phòng xét nghiệm vi sinh về thực hiện xét nghiệm định danh và kháng sinh đồ chuẩn thức để phát hiện các tác nhân gây bệnh.
- Cung cấp thông tin về chính sách kiểm soát nhiễm khuẩn quốc gia.
- Thực hiện các hoạt động kiểm soát nhiễm khuẩn theo mục tiêu tại các bệnh viện dựa trên dữ liệu kháng kháng sinh của địa phương.
- Phân tích và chia sẻ dữ liệu kháng kháng sinh ở cấp độ quốc gia và toàn cầu bằng báo cáo cho GLASS - Mạng lưới báo cáo kháng kháng sinh toàn cầu của Tổ chức Y tế thế giới (WHO).
Để triển khai hệ thống giám sát quốc gia về kháng kháng sinh đạt các mục tiêu đề ra, năm 2019, Bộ Y tế xây dựng và ban hành tài liệu Hướng dẫn thực hiện giám sát kháng kháng sinh. Tài liệu này nêu ra giải pháp về thực hiện sớm giám sát kháng kháng sinh chuẩn hóa ở Việt Nam, bao gồm phương pháp giám sát; vai trò và trách nhiệm tại cấp cơ sở, khu vực và quốc gia; và các yêu cầu về thu thập, quản lý và báo cáo dữ liệu.
Việt Nam đã cam kết triển khai thực hiện một Hệ thống giám sát kháng kháng sinh chuẩn hóa để hiểu rõ hơn về mối đe dọa kháng kháng sinh và tăng cường các nỗ lực để giảm thiểu mối đe dọa này.
Nguồn:
- 127/QĐ-BYT