HỆ THỐNG QUY TRÌNH KHOA DƯỢC
STT |
MÃ HIỆU QUY TRÌNH |
TÊN QUY TRÌNH |
MÃ BIỂU MẪU |
BIỂU MẪU ĐI KÈM |
1 |
01-QT/KD 1/0 |
|
|
|
2 |
02-QT/KD 1/0 |
02-QT/KD 1/0 BM01 |
||
02-QT/KD 1/0 BM02 |
||||
3 |
03-QT/KD 1/0 |
|
|
|
4 |
04-QT/KD 1/0 |
|
|
|
5 |
05-QT/KD 1/0 |
|
|
|
6 |
06-QT/KD 1/0 |
|
|
|
7 |
07-QT/KD 1/0 |
|
|
|
8 |
08-QT/KD 1/0 |
|
|
|
9 |
09-QT/KD 1/0 |
|
|
|
10 |
10-QT/KD 1/0 |
QT xét duyệt đề xuất trang thiết bị, dụng cụ và hóa chất phục vụ giảng dạy |
10-QT/KD 1/0 BM01 |
Mẫu báo cáo tình hình sử dụng trang thiết bị-dụng cụ-hóa chất |
11-QT/KD 1/0 |
|
|
||
12 |
12-QT/KD 1/0 |
QT đăng ký học lại, học bổ sung, học cải thiện, thi cải thiện |
|
|
13 |
13-QT/KD 1/0 |
QT xét duyệt nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên |
|
|